Lưu biến học là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lưu biến học là ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa ứng suất và tốc độ biến dạng hoặc dòng chảy của chất lỏng, vật liệu bán rắn và vật liệu mềm. Khái niệm này được biểu thị bằng công thức τ=η·γ̇, trong đó độ nhớt η là hằng số ở chất Newton và thay đổi theo tốc độ cắt ở chất phi Newtonian.

Định nghĩa lưu biến học

Lưu biến học định nghĩa mối quan hệ giữa ứng suất nội tại (τ) và tốc độ biến dạng (hay tốc độ cắt, \dot{γ}) thông qua độ nhớt hiệu dụng (η). Trong trường hợp chất Newton, quan hệ tuyến tính: τ=ηγ˙τ = η\,\dot{γ} với η không đổi, là hệ số tỉ lệ giữa ứng suất và tốc độ cắt.

Chất phi Newton thể hiện độ nhớt phụ thuộc vào tốc độ cắt và lịch sử ứng suất. Ví dụ, chất giãn nở (shear-thickening) có độ nhớt tăng theo \dot{γ}, trong khi chất mỏng lỏng (shear-thinning) có độ nhớt giảm theo thời gian hoặc tốc độ cắt. Những quan hệ phi tuyến điển hình được mô tả qua mô hình Power-law: τ=Kγ˙nτ = K\,\dot{γ}^n, trong đó K là hằng số độ nhớt và n là chỉ số phi Newton.

Khái niệm bộ nhớ biến dạng (memory effects) và thời gian thư giãn (relaxation time) là yếu tố then chốt trong lưu biến đàn hồi (viscoelasticity). Tổng hợp giữa độ nhớt và độ đàn hồi được mô tả trong mô hình Maxwell hay Kelvin-Voigt, giúp đánh giá phản ứng biến dạng khi thay đổi ứng suất đột ngột hoặc tuần tự.

Lịch sử phát triển

Gốc rễ cơ học chất lỏng bắt nguồn từ công trình của Navier và Stokes đầu thế kỷ XIX, xây dựng phương trình Navier–Stokes mô tả chuyển động chất lỏng Newtonian. Đến năm 1929, Guyer & Meier đề xuất thuật ngữ “Rheology” để tách biệt nghiên cứu biến dạng và dòng chảy ra khỏi cơ học cổ điển.

Năm 1940, Society of Rheology được thành lập tại Hoa Kỳ, quy tụ các nhà khoa học và kỹ sư để chuẩn hóa thuật ngữ và phương pháp đo. Những cột mốc quan trọng tiếp theo gồm:

  • 1960–1970: Phát triển máy đo lưu biến quay (rotational rheometer) và viscometer mao dẫn (capillary viscometer).
  • 1980–1990: Ứng dụng đa dạng trong polymer và thực phẩm, mô hình viscoelastic phức tạp (Generalized Maxwell, Poynting–Thomson).
  • 2000–nay: Micro-rheology và rheo-optics kết hợp kính hiển vi để đo đặc tính tại quy mô nano–micron.

Tài liệu kỹ thuật và tiêu chuẩn đo lường lưu biến được cập nhật thường xuyên tại rheology.org và các tổ chức ISO, ASTM, đảm bảo độ tin cậy và so sánh kết quả nghiên cứu trên toàn cầu.

Các thông số cơ bản

Ba thông số cốt lõi trong lưu biến học gồm độ nhớt (Viscosity), độ đàn hồi (Elasticity) và độ dẻo (Plasticity). Độ nhớt đo khả năng chống chảy của chất lỏng, đơn vị Pascal·giây (Pa·s) hoặc milliPascal·giây (mPa·s). Độ đàn hồi phản ánh khả năng phục hồi hình dạng sau khi loại bỏ ứng suất, đo bằng module đàn hồi (Pa).

Độ dẻo cho biết giới hạn ứng suất dưới ngưỡng nào chất bắt đầu biến dạng không hồi phục (yield stress). Nhiều vật liệu bán rắn như bùn, kem hoặc gel biểu hiện ngưỡng chảy trước khi chuyển sang dạng chảy lỏng, đóng vai trò quan trọng trong thiết kế quy trình khử bọt, phối trộn hay đùn ép.

Thông sốKý hiệuĐơn vịMô tả ngắn
Độ nhớtηPa·s (mPa·s)Kháng lực chảy của chất lỏng
Module đàn hồiG’PaKhả năng phục hồi hình dạng
Module mất mátG’’PaĐặc tính nhớt nội tại
Ứng suất ngưỡngτ₀PaGiới hạn bắt đầu chảy

Để tham khảo chi tiết các tiêu chuẩn đo lưu biến và thiết bị, độc giả có thể truy cập trang Encyclopædia Britannica hoặc tài liệu “An Introduction to Rheology” của Barnes, Hutton & Walters (Elsevier, 1989).

Mô hình lưu biến

Mô hình Newtonian miêu tả chất lỏng đơn giản với quan hệ tuyến tính giữa ứng suất cắt (τ) và tốc độ cắt (\dot{γ}): τ=ηγ˙τ = η\,\dot{γ}. Độ nhớt η không đổi bất kể tốc độ cắt, áp dụng cho nước, dầu khoáng tinh khiết và khí.

Mô hình Power‐law (Ostwald‐de Waele) dùng cho chất phi Newtonian, với công thức: τ=Kγ˙nτ = K\,\dot{γ}^n, trong đó K là hằng số độ nhớt, n (<1: shear‐thinning, >1: shear‐thickening). Thích hợp cho sơn, keo, huyết tương cô đặc.

Mô hình Bingham định nghĩa ứng suất ngưỡng τ₀ trước khi chất bắt đầu chảy, sau đó tuyến tính theo độ nhớt nhựa ηp: τ=τ0+ηpγ˙τ = τ_0 + η_p\,\dot{γ}. Áp dụng cho bùn khoáng, xi măng lỏng.

  • Mô hình Maxwell: kết hợp lò xo và giảm chấn, phù hợp với vật liệu viscoelastic có thời gian thư giãn ngắn.
  • Mô hình Kelvin–Voigt: tổng hợp độ đàn hồi và nhớt song song, biểu diễn ứng xử dưới tải tĩnh.
  • Herschel‐Bulkley: mở rộng Bingham với chỉ số phi Newton, phù hợp nhiều loại vật liệu công nghiệp.

Phương pháp thí nghiệm

Rotational rheometer (đo xoay) đo ứng suất và góc xoay của đĩa hoặc cone-plate dưới tốc độ cắt thay đổi, thu được đường cong ứng suất–tốc độ cắt. Phương pháp này cung cấp dữ liệu về độ nhớt, G’ (module đàn hồi), G’’ (module mất mát) qua thí nghiệm tần số (frequency sweep) và tĩnh lực (stress sweep).

Capillary viscometer (viscometer mao dẫn) đo lưu lượng chất chảy qua ống mao dẫn dưới áp suất cố định, từ đó tính độ nhớt dựa trên công thức Hagen–Poiseuille. Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao và áp dụng trong kiểm tra dầu mỏ, polymer nóng chảy.

Thiết bịNguyên lýỨng dụng
Rotational RheometerỨng suất xoay–góc xoayĐa dạng vật liệu, đo viscoelastic
Capillary ViscometerDòng chảy qua mao dẫnPolymer nóng chảy, dầu nhờn
Micro‐rheologyDi chuyển Brown của hạt viChất lỏng sinh học, gel mô

Micro‐rheology sử dụng hạt nano hoặc vi tinh thể làm chất đánh dấu, theo dõi chuyển động Brown để tính độ nhớt và module vi mô. Phương pháp quang học và hạt laze (laser tracking) giúp đo đặc tính lưu biến tại quy mô nano–micron.

Ứng dụng

Ngành polymer: thiết kế quy trình ép phun, đùn sợi và tạo màng nhựa, tối ưu độ nhớt tại nhiệt độ gia công để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lưu biến hỗ trợ phát triển vật liệu composite và polyme chức năng.

  • Thực phẩm: đánh giá kết cấu và cảm quan của sữa chua, sốt mayonnaise, kem lạnh; kiểm soát độ kết dính và độ nhớt trong quá trình chế biến.
  • Sinh học & dược phẩm: đo độ nhớt huyết tương, dịch não tủy; phát triển gel thuốc, nền tảng “lab‐on‐chip” và hệ vận chuyển thuốc nano.
  • Địa chất & môi trường: mô phỏng dòng chảy dung nham, trầm tích sông, bùn thải công nghiệp; thiết kế quy trình xử lý và khử lắng.

Các đặc tính nâng cao

Thixotropy: độ nhớt giảm theo thời gian dưới ứng suất cố định, sau khi dừng áp lực độ nhớt phục hồi. Đặc tính này quan trọng trong sơn, keo và vật liệu y sinh để dễ bơm và giữ hình dạng.

Rheopexy: độ nhớt tăng theo thời gian dưới ứng suất; hiếm gặp nhưng có ở một số nhũ tương và gel chuyên dụng. Được ứng dụng trong vật liệu chịu tải thay đổi.

  • Ứng suất ngưỡng (Yield stress): giá trị τ₀ cần vượt qua trước khi chất chuyển sang trạng thái chảy.
  • Module đàn hồi (G’): đo khả năng lưu trữ năng lượng đàn hồi.
  • Module mất mát (G’’): đo tán năng lượng qua ma sát nội tại.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Micro‐rheology và rheo‐optics kết hợp kỹ thuật kính hiển vi đa photon, cho phép đo động học phân tử và cấu trúc gel ở quy mô nhỏ. Phương pháp cấp lượng tử hạt vi tinh thể đang được tối ưu để đo tính bất đồng nhất của môi trường tế bào.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu lưu biến cho phép dự đoán đặc tính từ cấu trúc vi mô, tối ưu công thức vật liệu mới. Học máy (machine learning) giúp phát hiện mô hình phi tuyến phức tạp và rút gọn mô hình lý thuyết.

  • Rheo‐3D: kết hợp chụp vi cấu trúc X‐ray (XCT) để mô hình hóa lưu biến trong không gian ba chiều.
  • Công nghệ Lab‐on‐chip: tích hợp cảm biến áp suất và đo quang để khảo sát lưu biến mẫu nhỏ.
  • Vật liệu thông minh: polymer phản ứng lưu biến theo kích thích nhiệt, pH, từ trường.

Tài liệu tham khảo

  • Barnes, H. A., Hutton, J. F., & Walters, K. (1989). An Introduction to Rheology. Elsevier.
  • Macosko, C. W. (1994). Rheology: Principles, Measurements, and Applications. Wiley‐VCH.
  • Mezger, T. G. (2014). The Rheology Handbook. Vincentz Network.
  • Anton Paar. “Rheology Measurement Techniques.” anton-paar.com.
  • Society of Rheology. “Resources & Standards.” rheology.org.
  • Wang, S. et al. (2021). “Advances in micro‐rheology techniques.” Soft Matter, 17(12), 3456–3472.
  • Smith, D. E., & Chu, S. (1998). “Response of flexible polymers to strong flows.” Science, 281(5383), 1335–1340.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu biến học:

Hóa học và Ứng dụng của Cấu trúc Khung Hữu cơ Kim loại Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 341 Số 6149 - 2013
Bối Cảnh Cấu trúc khung hữu cơ kim loại (MOFs) được tạo thành bằng cách liên kết các đơn vị vô cơ và hữu cơ thông qua các liên kết mạnh (tổng hợp mạng). Sự linh hoạt trong việc thay đổi hình học, kích thước và chức năng của các thành phần đã dẫn đến hơn 20.000 MOFs khác nhau được báo cáo và nghiên cứu trong thập kỷ ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc khung hữu cơ kim loại #reticular synthesis #carboxylat hữu cơ #lỗ chân không #lưu trữ khí #xúc tác #cấu trúc đa biến #dẫn ion.
Graphen Cảm Ứng Bằng Laser: Từ Khám Phá Đến Ứng Dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 31 Số 1 - 2019
Tóm tắtGraphen cảm ứng bằng laser (LIG) là một vật liệu xốp 3D, được chế tạo thông qua việc viết laser trực tiếp với laser CO2 trên các vật liệu carbon trong điều kiện khí quyển tự nhiên. Kỹ thuật này kết hợp việc chuẩn bị và tạo hình graphen 3D trong một bước duy nhất, không cần các bước hóa học ướt. Từ khi được khám phá vào năm 2014, LIG đã t...... hiện toàn bộ
#Graphen #cảm ứng bằng laser #vật liệu xốp #CO2 laser #tổng hợp #độ xốp #vi lưu chất #cảm biến #chất xúc tác điện #vật liệu phân hủy sinh học #trực tiếp viết laser.
Lưu Huỳnh Trong Môi Trường Biển Dịch bởi AI
Oceanological and Hydrobiological Studies - Tập 41 Số 2 - Trang 72-82 - 2012
Tóm tắt Lưu huỳnh là một nguyên tố thường xuất hiện trong môi trường. Nó có mặt trong khí quyển, trong thủy quyển và trong các sinh vật sống; đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất về lý hóa và địa chất. Tùy thuộc vào các điều kiện tự nhiên, các hợp chất lưu huỳnh trong môi trường có thể đóng vai trò là chất nhận điện tử hoặc chất cho điện tử ...... hiện toàn bộ
#lưu huỳnh; môi trường biển; tương tác hóa học; trầm tích biển; kim loại nặng
Viêm tĩnh mạch tại vị trí lưu kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu tiến cứu được thực hiện nhằm (1) mô tả tỷ lệ viêm tĩnh mạch tại vị trí lưu kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và (2) phân tích một số yếu tố liên quan trên người bệnh nội trú tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội. 900 người bệnh với 1519 kim luồn tĩnh mạch ngoại biên được theo dõi và đánh gi&aacu...... hiện toàn bộ
#Viêm tĩnh mạch #kim luồn tĩnh mạch ngoại biên #VIP score
Mô phỏng quá trình tinh chế hạt trong kim loại trong quá trình biến dạng siêu dẻo Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 2019 - Trang 948-955 - 2020
Tóm tắt—Một phương pháp dựa trên các mô hình hiện tượng học đã được điều chỉnh về hành vi lưu biến của các vật liệu kim loại dưới điều kiện siêu dẻo được đề xuất nhằm mô tả sự phân bố kích thước hạt trong quá trình chảy siêu dẻo với sự tính đến việc tinh chế hạt. Các đặc điểm đặc trưng của phân bố kích thước hạt thực nghiệm đã được mô phỏng thành công.
#tinh chế hạt; biến dạng siêu dẻo; mô phỏng; lưu biến học; vật liệu kim loại
Mô hình lưu biến học trong quá trình áp suất nung chảy bột Dịch bởi AI
Soviet Powder Metallurgy and Metal Ceramics - Tập 52 - Trang 7-19 - 2013
Các mô hình lưu biến học của các cơ thể có thể biến dạng được sử dụng để phát triển một phương pháp động cho vấn đề các tác động cơ học lên các cơ thể xốp trong quá trình nung chảy áp suất. Các giải pháp của các hệ thống động mô tả lực tác động lên các cơ thể xốp viscoelastic, có thể kết cứng khi kéo dài hoặc không, được trình bày phụ thuộc vào các thông số điều khiển của các hệ thống. Các thông s...... hiện toàn bộ
#mô hình lưu biến học #nung chảy áp suất #cơ thể xốp #tính chất quán tính #độ cứng #kháng nhớt
Phương pháp đơn giản để đo các thuộc tính lý học của bề mặt mềm bằng tiếp xúc vi kim Dịch bởi AI
The European Physical Journal E - Tập 45 - Trang 1-6 - 2022
Chúng tôi đã phát triển một phương pháp đơn giản để nghiên cứu các thuộc tính lưu biến của các bề mặt mềm, chẳng hạn như chất lỏng polymer và huyền phù keo, bằng cách ghi lại hình ảnh của một kim vi mô kim loại được đưa vào bề mặt. Tại điểm tiếp xúc, một biến dạng giống như meniscus được hình thành trên bề mặt. Bằng cách liên hệ hình dạng của biến dạng với sự cân bằng của các lực tác dụng, độ đàn ...... hiện toàn bộ
#lưu biến #bề mặt mềm #kim vi mô #độ đàn hồi #độ nhớt #giọt tĩnh
Cách thu thập dữ liệu lưu biến học cho bitum một cách nhất quán trong một Máy đo độ nhớt cắt động (DSR) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 1-5 - 2018
Việc đo các thuộc tính lưu biến của chất kết dính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian, nhiệt độ cũng như sự lão hóa. Các nguyên nhân phổ biến gây ra sai số trong các phép đo xảy ra trong quá trình thử nghiệm lưu biến liên quan đến việc điều kiện mẫu và tải mẫu. Các chất kết dính bitum chịu tác động của sự cứng hóa steric khi được bảo quản ở nhiệt độ phòng và do đó có thể gây ra sự tăng cường ...... hiện toàn bộ
#bitum #lưu biến học #chất kết dính #Máy đo độ nhớt cắt động #dữ liệu nhất quán
Phân tích xác suất bị chặn trong các mạng chuyển mạch đột biến quang học Dịch bởi AI
Photonic Network Communications - Tập 15 - Trang 227-236 - 2007
Trong bài báo này, chúng tôi nghiên cứu xác suất bị chặn trong mạng chuyển mạch đột biến quang học (OBS) không có bộ đệm, dựa trên phân chia bước sóng (WDM), được trang bị một ngân hàng chuyển đổi bước sóng. Phân tích của chúng tôi bao gồm hai cơ chế đặt trước bước sóng JIT (just-in-time - đúng lúc) và JET (just-enough-time - đúng số lượng cần thiết), cùng với tỷ lệ dữ liệu hai lớp. Đóng góp của c...... hiện toàn bộ
#xác suất bị chặn #mạng chuyển mạch đột biến quang học #chuyển đổi bước sóng #mô hình phân tích #cường độ lưu lượng
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4